Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấn ná
- linger (on, over); stay too long; procrastinate, put off (departure)|= còn nấn ná gì nữa, đến giờ đi rồi don't linger any more, it is time to depart
* Từ tham khảo/words other:
-
túi đựng các thứ linh tinh
-
túi dụng cụ
-
túi đựng dịch
-
túi đựng đồ đạc quần áo
-
túi đựng đồ lặt vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấn ná
* Từ tham khảo/words other:
- túi đựng các thứ linh tinh
- túi dụng cụ
- túi đựng dịch
- túi đựng đồ đạc quần áo
- túi đựng đồ lặt vặt