Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tróc tận rễ
- uproot, eradicate
* Từ tham khảo/words other:
-
bức sốt
-
bức thảm có nhiều hình hoa lá
-
bực thang
-
bức thành nối hai pháo đài
-
bực thềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tróc tận rễ
* Từ tham khảo/words other:
- bức sốt
- bức thảm có nhiều hình hoa lá
- bực thang
- bức thành nối hai pháo đài
- bực thềm