Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoan
* adj
- good; well-behaved
=rất ngoan+as good as gold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoan
- docile; obedient; dutiful|= ông ấy hỏi ' đứa nào ngoan nhất?' 'who is the most obedient?' he asked|= ngoan lên nào! be a good boy!; behave yourself!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa
-
cây hoa anh thảo
-
cây hoa bia
-
cây hoa bướm
-
cây hoa bướm dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoan
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa
- cây hoa anh thảo
- cây hoa bia
- cây hoa bướm
- cây hoa bướm dại