Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại xâm
- foreign aggression|= giặc ngoại xâm aggressor
* Từ tham khảo/words other:
-
người biết sám hối
-
người biết thích ứng với hoàn cảnh
-
người biết trước
-
người biết tùy cơ ứng biến
-
người biết viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại xâm
* Từ tham khảo/words other:
- người biết sám hối
- người biết thích ứng với hoàn cảnh
- người biết trước
- người biết tùy cơ ứng biến
- người biết viết