Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền đặt
* dtừ|- deposit, down-payment
* Từ tham khảo/words other:
-
thường do có một kẽ hở
-
thương đoàn
-
thương đội
-
thượng đồng
-
thượng du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền đặt
* Từ tham khảo/words other:
- thường do có một kẽ hở
- thương đoàn
- thương đội
- thượng đồng
- thượng du