Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chụp đèn
- Chimney (of lamps)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chụp đèn
- lampshade
* Từ tham khảo/words other:
-
bào ảnh
-
báo ảnh
-
bảo anh
-
báo ảnh đàn bà khỏa thân
-
bào ảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chụp đèn
* Từ tham khảo/words other:
- bào ảnh
- báo ảnh
- bảo anh
- báo ảnh đàn bà khỏa thân
- bào ảo