Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền đạo
- (bóng đá) attacker; centre forward
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt dưới
-
mặt dưới bao lơn
-
mặt dưới vòm
-
mặt đường
-
mặt đường lát bằng đá phiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền đạo
* Từ tham khảo/words other:
- mặt dưới
- mặt dưới bao lơn
- mặt dưới vòm
- mặt đường
- mặt đường lát bằng đá phiến