Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền đạo
- (bóng đá) attacker; centre forward
* Từ tham khảo/words other:
-
hay đòi hỏi quá quắt
-
hay đổi lòng
-
hay đùa
-
hay đùa ác
-
hay đùa cợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền đạo
* Từ tham khảo/words other:
- hay đòi hỏi quá quắt
- hay đổi lòng
- hay đùa
- hay đùa ác
- hay đùa cợt