nạn nhân | * noun - victim |
nạn nhân | - prey; casualty; victim|= gửi hàng cứu trợ nạn nhân lũ lụt to send relief to the flood victims|= đã có không ít người là nạn nhân của trò lừa đảo cũ rích này many people fell prey/victim to this old-fashioned swindle |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt tóc
- cắt tóc ngắn
- cật tội
- cạt tông
- cật tre