Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích tắc
* dtừ|- 'a jiffy'|= trong một tích tắc in a twinkling, in the twinkling of an eye|- tick|= tiếng tích tắc của đồng hồ the tick of the watch
* Từ tham khảo/words other:
-
địa phận đi kinh lý
-
đĩa phân hình
-
địa phủ
-
địa phương
-
địa phương hẹp hòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích tắc
* Từ tham khảo/words other:
- địa phận đi kinh lý
- đĩa phân hình
- địa phủ
- địa phương
- địa phương hẹp hòi