Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt khẩn cấp
- to arrest immediately
* Từ tham khảo/words other:
-
thú vật khổng lồ
-
thú vật một tuổi
-
thu về
-
thu vén
-
thu vén cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt khẩn cấp
* Từ tham khảo/words other:
- thú vật khổng lồ
- thú vật một tuổi
- thu về
- thu vén
- thu vén cá nhân