Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp nhăn
- wrinkle (on the forehead...)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà kỹ thuật
-
nhà kỹ trị
-
nhà ký túc
-
nhà lá
-
nha lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp nhăn
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kỹ thuật
- nhà kỹ trị
- nhà ký túc
- nhà lá
- nha lại