Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tia sáng yếu ớt
* dtừ|- gleam
* Từ tham khảo/words other:
-
trong trường hợp như vậy
-
trong trường hợp tình cờ
-
trông tù
-
trong tử cung
-
trong tương lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tia sáng yếu ớt
* Từ tham khảo/words other:
- trong trường hợp như vậy
- trong trường hợp tình cờ
- trông tù
- trong tử cung
- trong tương lai