Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dứt khoát
* verb
- to settle out of hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dứt khoát
- definitive; categorical; clear-cut; irrevocable
* Từ tham khảo/words other:
-
bên nợ
-
bên nội
-
bến nổi
-
bền nóng đỏ
-
bên nửa cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dứt khoát
* Từ tham khảo/words other:
- bên nợ
- bên nội
- bến nổi
- bền nóng đỏ
- bên nửa cân