Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên nội
- on the spear side; on the father's side; on the paternal side|= anh họ bên nội cousin on the spear side/on the father's side; paternal cousin|= gia đình bên nội family of one's father; paternal family
* Từ tham khảo/words other:
-
phát âm giống nhau
-
phát âm học
-
phát âm kéo dài
-
phát âm màu mè
-
phát âm ở lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bên nội
* Từ tham khảo/words other:
- phát âm giống nhau
- phát âm học
- phát âm kéo dài
- phát âm màu mè
- phát âm ở lưỡi