Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dứt khoát là như vậy
* thngữ|- and that's flat
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian bảy năm
-
thời gian biểu
-
thời gian bốc
-
thời gian bốc dỡ
-
thời gian cách ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dứt khoát là như vậy
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian bảy năm
- thời gian biểu
- thời gian bốc
- thời gian bốc dỡ
- thời gian cách ly