thuỷ triều | * dtừ|- water, tide|* ttừ|- tidal|= thủy triều rút, để lại nhiều rong rêu và mảnh vỡ the tide ebbed away, leaving behind seaweed and debris|= thuỷ triều đang lên/xuống the tide is coming in/is going out; the tide is rising/ebbing; the tide is in/out|- tidal |
* Từ tham khảo/words other:
- màn sắt
- mãn số
- màn sương mỏng
- màn tán dương
- mãn tang