bù đầu | * khẩu ngữ - Over head and ears (in work) =làm bù đầu suốt ngày+to be over head and ears in work the whole day =bù đầu với những con số+to be over head and ears in figures |
bù đầu | - over head and ears|= công việc bù đầu to be over head and ears in work|= bù đầu với những con số to be over head and ears in figures |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc trung
- bậc tước tử
- bạc vàng
- bác vật
- bác vật học