bù đắp | * verb - To make up for, to compensate =bù đắp thiệt hại+to compensate for the damage =tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình+comradeship makes up for lack of family affection -To assist in settling down, to help settle down =bù đắp cho con cái+to help one's children settle down -To reciprocate =ơn ấy không lấy gì bù đắp được+such a favour cannot be reciprocated |
bù đắp | - to make up/compensate for something|= bù đắp thiệt hại to compensate for the damage|= tình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đình comradeship makes up for lack of family affection|- to assist in settling down; to help settle down|= bù đắp cho con cái to help one's children settle down|- xem đền đáp |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc triều
- bậc trung
- bậc tước tử
- bạc vàng
- bác vật