Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường thức
- elements; rudiments; basics; fundamentals; common|= xã giao thường thức common courtesy
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần ái
-
thuần bạch
-
thuận buồm xuôi gió
-
thuận cả hai tay
-
thuận cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường thức
* Từ tham khảo/words other:
- thuần ái
- thuần bạch
- thuận buồm xuôi gió
- thuận cả hai tay
- thuận cảnh