Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hữu hóa
* verb
- to nationalize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc hữu hóa
- to bring something under state control; to nationalize|= quốc hữu hóa kỹ nghệ thép to nationalize the steel industry|= sự quốc hữu hóa, chính sách quốc hữu hóa nationalization
* Từ tham khảo/words other:
-
chim xinclut
-
chim xít
-
chìm xuồng
-
chìm xuống
-
chim yến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hữu hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chim xinclut
- chim xít
- chìm xuồng
- chìm xuống
- chim yến