Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìm xuống
* dtừ|- immergence; * đtừ settle|* nđtừ|- subside, droop, immerge
* Từ tham khảo/words other:
-
nước trung lập
-
nước tù
-
nước tự trị
-
nước tương
-
nước úc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìm xuống
* Từ tham khảo/words other:
- nước trung lập
- nước tù
- nước tự trị
- nước tương
- nước úc