Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìm xuống
* dtừ|- immergence; * đtừ settle|* nđtừ|- subside, droop, immerge
* Từ tham khảo/words other:
-
không có óc quan sát
-
không có óc sáng tạo
-
không có óc thẩm mỹ
-
không có phẩm cách
-
không có phần trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìm xuống
* Từ tham khảo/words other:
- không có óc quan sát
- không có óc sáng tạo
- không có óc thẩm mỹ
- không có phẩm cách
- không có phần trên