Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc huy
* noun
- national emblem, heraldry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc huy
- coat of arms
* Từ tham khảo/words other:
-
chim xanh
-
chim xinclut
-
chim xít
-
chìm xuồng
-
chìm xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc huy
* Từ tham khảo/words other:
- chim xanh
- chim xinclut
- chim xít
- chìm xuồng
- chìm xuống