Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương phẩm
* dtừ|- goods, wares, commodities; merchandise, commodity
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu bọ lột
-
sâu bọ nhảy
-
sâu bọ nuôi để thí nghiệm
-
sâu bông
-
sâu bore
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- sâu bọ lột
- sâu bọ nhảy
- sâu bọ nuôi để thí nghiệm
- sâu bông
- sâu bore