Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc an thần
- antianxiety; calmative; sedative; neuroleptic; tranquillizer|= không thể cho rằng một liều thuốc an thần mạnh là không thích hợp trong lúc này a big dose of tranquillizers wouldn't go amiss now
* Từ tham khảo/words other:
-
xâm phạm an ninh quốc gia
-
xâm phạm thuần phong mỹ tục
-
xâm phạm tiết hạnh
-
xâm phạm trật tự công cộng
-
xâm phạm vào quyền lợi của người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc an thần
* Từ tham khảo/words other:
- xâm phạm an ninh quốc gia
- xâm phạm thuần phong mỹ tục
- xâm phạm tiết hạnh
- xâm phạm trật tự công cộng
- xâm phạm vào quyền lợi của người khác