Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc an thần
- antianxiety; calmative; sedative; neuroleptic; tranquillizer|= không thể cho rằng một liều thuốc an thần mạnh là không thích hợp trong lúc này a big dose of tranquillizers wouldn't go amiss now
* Từ tham khảo/words other:
-
mùi hôi nồng nặc
-
mùi hôi thối
-
mùi hương nồng
-
mũi kẻ vạch cưa
-
mũi khắc axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc an thần
* Từ tham khảo/words other:
- mùi hôi nồng nặc
- mùi hôi thối
- mùi hương nồng
- mũi kẻ vạch cưa
- mũi khắc axit