Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái chuông
* dtừ|- bell
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng mặt ngoài
-
hiệu ứng mở rộng
-
hiệu ứng nghịch
-
hiệu ứng nghịch từ
-
hiệu ứng ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái chuông
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng mặt ngoài
- hiệu ứng mở rộng
- hiệu ứng nghịch
- hiệu ứng nghịch từ
- hiệu ứng ngược