Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường nhậm
* phó từ permanent, constant
* Từ tham khảo/words other:
-
lẩm nhẩm
-
lăm nhăm
-
làm nhăn
-
làm nhẵn và thon hình máy bay
-
làm nhặng xị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường nhậm
* Từ tham khảo/words other:
- lẩm nhẩm
- lăm nhăm
- làm nhăn
- làm nhẵn và thon hình máy bay
- làm nhặng xị