Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền na
- dhyana sect, zen sect
* Từ tham khảo/words other:
-
biến dần
-
biến dần mất
-
biến dạng
-
biến dạng đàn hồi
-
biển đăng ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền na
* Từ tham khảo/words other:
- biến dần
- biến dần mất
- biến dạng
- biến dạng đàn hồi
- biển đăng ký