Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện nam tín nữ
- (nói chung) buddhists
* Từ tham khảo/words other:
-
hoi hoi
-
hôi hổi
-
hơi hơi
-
hơi hơi nhanh
-
hối hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện nam tín nữ
* Từ tham khảo/words other:
- hoi hoi
- hôi hổi
- hơi hơi
- hơi hơi nhanh
- hối hôn