Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gối chiếc
- lone pillow, lead a lonely life; state of being unmarried; solitude, loneliness (gối chiếc chăn đơn)
* Từ tham khảo/words other:
-
quen dần với thuốc độc
-
quên đi
-
quen đi sông hồ
-
quen độc
-
quen hờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gối chiếc
* Từ tham khảo/words other:
- quen dần với thuốc độc
- quên đi
- quen đi sông hồ
- quen độc
- quen hờ