Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương nghiệp
* dtừ|- commerce, trade|= hệ thố́ng thương nghiệp quốc doan the system of state trading services
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo ra khỏi xe
-
tháo ra từng sợi
-
tháo răng ra
-
tháo rời
-
tháo rời khớp nối ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- tháo ra khỏi xe
- tháo ra từng sợi
- tháo răng ra
- tháo rời
- tháo rời khớp nối ra