chẹt | * verb - To choke, to block, to strangle =chẹt cổ+to choke the throat, to strangle =chẹt lối đi+to block the way -To run over =ô tô chẹt người+a car ran over a person =như bắt chẹt * adj - Close-fitting =quần chẹt ống+close-fitting trousers |
chẹt | * đtừ|- to choke, to block, to strangle|= chẹt cổ to choke the throat, to strangle|= chẹt lối đi to block the way|- to run over, crush|= ô tô chẹt người a car ran over a person|= như bắt chẹt exploit the situation|* ttừ|- close-fitting|= quần chẹt ống close-fitting trousers|- be strangled, crushed in between |
* Từ tham khảo/words other:
- báng bổ thánh thần
- bằng bốn thứ tiếng
- bằng bột yến mạch
- băng buộc đầu
- băng ca