chét | * noun - chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together =con gà vừa một chét tay+a chicken which can be hold within the two hands cupped together =cuốc chét+A small short-handled hoe =lá chét+a leaflet =lúa chét+rice aftergrowth =xem bọ chét |
chét | * dtừ|- (chét tay) amount that can be hold within the two hands cupped together; small handful, bundle, bunch|= con gà vừa một chét tay a chicken which can be hold within the two hands cupped together|- (cuốc chét) a small short-handled hoe|= lá chét a leaflet|= lúa chét rice aftergrowth|- xem bọ chét|* dtừ|- pain over, fill (crack, hole); press, squeeze; (of shoes) pinch, hurt; (of clothes) be (too) tight |
* Từ tham khảo/words other:
- băng bó cấp cứu ở trận tuyến
- báng bổ thánh thần
- bằng bốn thứ tiếng
- bằng bột yến mạch
- băng buộc đầu