Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương mến
- to have fondness for somebody; to have deep affection for somebody; to feel deep affection for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên tiến
-
tiền tiết kiệm
-
tiền tiêu
-
tiền tiêu vặt
-
tiền tín dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương mến
* Từ tham khảo/words other:
- tiên tiến
- tiền tiết kiệm
- tiền tiêu
- tiền tiêu vặt
- tiền tín dụng