Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bởi
-By; because of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bởi
* từ nối|- because, for, by, since, because of, on account of|= ' núi cao bởi có đất bồi ' the mountain is high because of layers of earth deposits|= bị trói buộc bởi tập quán cũ bound by old customs
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
-
bác sĩ thực tập nội trú
-
bác sĩ thường nhiệm
-
bác sĩ tim mạch
-
bác sĩ trực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bởi
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
- bác sĩ thực tập nội trú
- bác sĩ thường nhiệm
- bác sĩ tim mạch
- bác sĩ trực