Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng lưu
- upstream; (tầng lớp thượng lưu) upper strata; high society
* Từ tham khảo/words other:
-
lan can sau khoang lái
-
lần chần
-
lân chất
-
lan chi
-
lấn chiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng lưu
* Từ tham khảo/words other:
- lan can sau khoang lái
- lần chần
- lân chất
- lan chi
- lấn chiếm