Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng hiền
* dtừ|- respect for the worthy
* Từ tham khảo/words other:
-
thụ động hóa
-
thử động lực
-
thù du
-
thú dữ
-
thử dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng hiền
* Từ tham khảo/words other:
- thụ động hóa
- thử động lực
- thù du
- thú dữ
- thử dù