Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến thư
- ultimatum; declaration of war|= hạ chiến thư to deliver a written challenge to fight
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đi
-
bất di bất dịch
-
bắt đi lính
-
bắt đi rạc cả cẳng
-
bắt đi theo hướng nhất định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến thư
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đi
- bất di bất dịch
- bắt đi lính
- bắt đi rạc cả cẳng
- bắt đi theo hướng nhất định