chiến thắng | * verb - To win victory over, to triumph over =chiến thắng thiên tai+to triumph over a natural calamity =chiến thắng nghèo nàn và lạc hậu+to triumph over poverty and backwardness * noun - Victory |
chiến thắng | - to win; to triumph; to defeat; to vanquish; to achieve/win/gain a victory (over somebody); to win/carry the day|= người chiến thắng vanquisher; winner; conqueror; victor|= chiến thắng thiên tai to triumph over a natural calamity|- victory|= chiến thắng điện biên phủ the dienbienphu victory|= lễ mừng chiến thắng victory celebrations|- triumphant; victorious|= một đạo quân chiến thắng a victorious army|= nụ cười/tiếng reo hò chiến thắng triumphant smile/shout|- wounded in action |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng kê khai lợi tức
- băng keo
- bằng khế ước
- bằng khen
- băng khoăn