Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưởng công
* đtừ|- to reward for somebody's pains|= thưởng công khó nhọc cho ai remunerate someone for his trouble
* Từ tham khảo/words other:
-
côn ma sát
-
con ma tinh nghịch
-
con macmôt
-
con mái
-
còn măng sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưởng công
* Từ tham khảo/words other:
- côn ma sát
- con ma tinh nghịch
- con macmôt
- con mái
- còn măng sữa