Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền mềm
* dtừ|- soft money (tiền giấy)
* Từ tham khảo/words other:
-
về lĩnh vực này
-
vẻ lơ đãng
-
về loại thơ sappho
-
vẻ lòe loẹt
-
vẻ lôi cuốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền mềm
* Từ tham khảo/words other:
- về lĩnh vực này
- vẻ lơ đãng
- về loại thơ sappho
- vẻ lòe loẹt
- vẻ lôi cuốn