sa | * noun - gauze * verb - fall, drop =châu sa+tears fall =sa vào tay địch+to fall into the enemy hands to land =chuột sa hũ nếp+to get a windfall =to prolapse (tử cung) |
sa | - sand; gauze; chiffon; to fall; to drop; to tumble|= sa vào tay địch to fall into the enemy hands|- to prolapse |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ hẹp lại
- cho hiện thân
- cho hình dạng cuối cùng
- cho hít bụi
- chò hỏ