sà | * verb - to throw oneself =sà vào đám bạc+to throw oneself into a gambling to swoop down =chim sà xuống đớp mồi+birds swoop down and feed |
sà | * dtừ|- throw oneself, fling oneself|= sà vào đám bạc to throw oneself into a gambling|- swoop down, swoop, stoop, be lowered|= chim sà xuống đớp mồi birds swoop down and feed |
* Từ tham khảo/words other:
- chó ỉ
- chỗ jơ
- chớ kể
- cho kế thừa theo thứ tự
- chỗ kém