Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc trợ tim
- antiarrhythmic; cardiotonic
* Từ tham khảo/words other:
-
món hàng
-
món hàng bán lỗ để kéo khách
-
món hàng nhận qua bưu điện
-
môn hình thái cấu trúc
-
món hổ lốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc trợ tim
* Từ tham khảo/words other:
- món hàng
- món hàng bán lỗ để kéo khách
- món hàng nhận qua bưu điện
- môn hình thái cấu trúc
- món hổ lốn