xin | * verb - to ask (for), to beg |
xin | - to ask; to beg; to petition|= anh có xin gắn điện thoại chưa? have you asked to have a phone put in?|- please|= xin mời ngồi! please sit down!; please take a seat!|= xin đừng ngắt lời tôi! please don't interrupt! |
* Từ tham khảo/words other:
- có độ lớn
- có đổ máu
- có đoạn
- cờ đoàn
- có dốc