Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỉn
* đtừ|- to get drunk|* trtừ|- blacken, go black and dark
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyệt đối bí mật
-
tuyệt đối chấp hành
-
tuyệt đối không
-
tuyệt đối là
-
tuyệt đối thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỉn
* Từ tham khảo/words other:
- tuyệt đối bí mật
- tuyệt đối chấp hành
- tuyệt đối không
- tuyệt đối là
- tuyệt đối thuyết