Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc gây nghiện
- addictive/habit-forming drug
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh châm biếm
-
tranh chấp
-
tranh chấp tay đôi
-
tranh chúa giê-xu đội vòng gai
-
tranh cổ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc gây nghiện
* Từ tham khảo/words other:
- tranh châm biếm
- tranh chấp
- tranh chấp tay đôi
- tranh chúa giê-xu đội vòng gai
- tranh cổ động