Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội ký sinh
- (sinh vật) Endoparasite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội ký sinh
- (sinh vật) endoparasite
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ma túy gây ra ảo giác
-
chất mài mòn
-
chất mang
-
chặt mạnh
-
chất màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội ký sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chất ma túy gây ra ảo giác
- chất mài mòn
- chất mang
- chặt mạnh
- chất màu