Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói là
- Reportedly, supposedly
=Anh ta đến đây, nói là có việc+He has come here, reportedly on business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói là
- reportedly, supposedly|= anh ta đến đây, nói là có việc he has come here, reportedly on business
* Từ tham khảo/words other:
-
chất chua
-
chất chứa
-
chất chưa đủ
-
chất chưởng
-
chật chưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói là
* Từ tham khảo/words other:
- chất chua
- chất chứa
- chất chưa đủ
- chất chưởng
- chật chưỡng