Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất chua
* dtừ|- acid
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể dời đi được
-
không thể đòi được
-
không thể đòi lại
-
không thể đổi ra cái khác được
-
không thể đổi thành tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất chua
* Từ tham khảo/words other:
- không thể dời đi được
- không thể đòi được
- không thể đòi lại
- không thể đổi ra cái khác được
- không thể đổi thành tiền